Blog

26 Tháng Mười Một, 2021

Phần Mềm Hệ Thống Là Gì? So Sánh Phần Mềm Hệ Thống Và Phần Mềm Ứng Dụng

Để máy tính hoạt động mượt mà và hiệu quả, phần mềm hệ thống là yếu tố không thể thiếu. Đây là những công cụ quan trọng đảm bảo sự vận hành ổn định của hệ thống. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ phần mềm hệ thống là gì và nó khác gì so với phần mềm ứng dụng. Trong bài viết hôm nay, MONA Software sẽ giúp bạn khám phá mọi khía cạnh liên quan đến phần mềm hệ thống. Hãy cùng chúng tôi đi vào khám phá nhé!

Phần mềm hệ thống là gì?

Phần mềm hệ thống là gì?

Phần mềm hệ thống là tập hợp các chương trình quản lý tài nguyên máy tính và thiết bị kết nối. Nó đảm bảo sự tương tác hiệu quả giữa phần cứng, phần mềm ứng dụng và người dùng.

Hiểu cách khác, phần mềm hệ thống đóng vai trò như cầu nối giữa phần cứng và các phần mềm ứng dụng. Nó được thiết kế để hỗ trợ người dùng sử dụng phần cứng và các công cụ có sẵn trên máy tính một cách dễ dàng.

Thuật ngữ phần mềm hệ thống này còn bao gồm các công cụ phát triển phần mềm như trình biên dịch, trình liên kết và trình sửa lỗi,…

Phân loại phần mềm hệ thống

Phần mềm hệ thống trong thời điểm hiện nay có thể chia ra 3 loại cơ bản là: Hệ điều hành, phần mềm điều khiển thiết bị và phần mềm tiện ích. Chi tiết về từng loại, hãy cùng MONA đi vào nội dung dưới đây:

Hệ điều hành

Hệ điều hành chính là phần mềm hệ thống vô cùng quan trọng, có thể nói rằng nó là phần mềm hệ thống quan trọng nhất. Hệ điều hành có thể giúp quản lý những thiết bị thuộc phần cứng cũng như điều hành những tài nguyên phần mềm đa dạng trên máy tính.

Hệ điều hành của software system

Hệ điều hành chính là cầu nối trung gian, cho phép người dùng và phần cứng trên máy tính có thể thực hiện giao tiếp với nhau. Từ đó, tạo ra môi trường giúp người dùng có thể phát triển các ứng dụng của họ dễ dàng hơn trong một số công việc có sử dụng những ứng dụng sẵn trên máy tính hiện nay.

Ngày nay, hệ điều hành không chỉ có phạm vi trên máy tính, hệ điều hành còn được mở rộng và được  áp dụng trên các thiết bị di động thông minh khác nhau. Có thể nhắc đến những hệ điều hành vô cùng nổi tiếng cũng như được rất nhiều người biết đến trong thời điểm hiện nay như: Mac OS hay Microsoft Windows,…; các hệ điều hành được sử dụng trên thiết bị di động, có thể kể đến như Window Phone hay Android, iOS.

Phần mềm điều khiển thiết bị

Một dạng phần mềm hệ thống quan trọng mà người dùng cần biết là phần mềm điều khiển thiết bị, thường được gọi là Driver. Đây là thành phần không thể thiếu, đóng vai trò như cầu nối giữa phần cứng và phần mềm của máy tính.

Driver giúp hệ điều hành giao tiếp và điều khiển phần cứng một cách chính xác. Điều này đảm bảo thiết bị hoạt động hiệu quả và ổn định. Thông qua phần mềm hệ thống này, người dùng có thể điều khiển các chương trình máy tính, hệ điều hành và tương tác với phần cứng một cách dễ dàng.

Hiện nay, các phần mềm điều khiển thiết bị phổ biến trên máy tính bao gồm: bảng điều khiển (Control Panel), phần mềm bảo mật hệ thống (Security Software) và phần mềm cập nhật hệ thống (System Updater). Trong đó:

  • Bảng điều khiển giúp người dùng quản lý và cấu hình hệ thống.
  • Phần mềm bảo mật hệ thống tăng cường khả năng bảo vệ thiết bị, giúp ngăn ngừa các mối đe dọa bảo mật.
  • Phần mềm cập nhật hệ thống hỗ trợ tải về các bản vá mới, cải thiện hiệu suất và duy trì sự ổn định của máy tính.

Hiểu và sử dụng đúng các phần mềm hệ thống này là cách hiệu quả để đảm bảo thiết bị hoạt động với hiệu năng cao, đồng thời nâng cao khả năng bảo mật và quản lý hệ thống.

Phần mềm tiện ích

Phần mềm tiện ích của phần mềm hệ thống

Phần mềm tiện ích, hay còn gọi là Utility Software, là một dạng phần mềm hệ thống được thiết kế để phân tích, cấu hình, tối ưu hóa và bảo vệ máy tính. Loại phần mềm này hỗ trợ cơ sở hạ tầng máy tính và tập trung vào các tác vụ như chặn virus, chẩn đoán lỗi hoặc cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống.

Những phần mềm hệ thống này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và năng suất của máy tính. Các phần mềm tiện ích hệ thống phổ biến hiện nay bao gồm:

  • Trình quản lý tệp và thư mục (File Explorer/File Manager): Hỗ trợ người dùng quản lý, sắp xếp và truy cập dữ liệu dễ dàng.
  • Trình quản lý tác vụ (Task Manager): Giám sát và kiểm soát các ứng dụng, quy trình đang hoạt động.
  • Trình quản lý năng lượng (Power Management): Tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng của hệ thống, đặc biệt hữu ích cho các thiết bị di động.

Những công cụ này giúp duy trì hiệu suất ổn định, đồng thời cải thiện khả năng làm việc của máy tính. Hiểu rõ cách sử dụng phần mềm tiện ích là bước quan trọng để quản lý hệ thống hiệu quả.

Khác biệt giữa phần mềm ứng dụng và phần mềm hệ thống là gì?

Sự khác nhau giữa phần mềm ứng dụng và phần mềm hệ thống

Khác nhau về sử dụng

Điểm khác nhau giữa phần mềm hệ thống và phần mềm ứng dụng về mặt sử dụng cụ thể như sau:

  • Phần mềm ứng dụng: Thực hiện những nhiệm cụ chi tiết và cụ thể tùy thuộc theo những ứng dụng được chính nó tạo ra đồng thời thiết kế nên. Điều này cũng đồng nghĩa với việc rằng, nó sẽ không thể thực hiện được các nhiệm vụ mà không thuộc vào phạm vi ứng dụng của riêng nó.
  • Phần mềm hệ thống: Sử dụng để có thể quản lý cũng như điều khiển phần cứng và những phần mềm ứng dụng khác được cài đặt ngay trên máy tính để sử dụng.

Khác nhau về cài đặt

Điểm khác biệt về cài đặt giữa phần mềm ứng dụng và phần mềm hệ thống

Sự khác nhau trên phương diện cài đặt của phần mềm ứng dụng cũng như phần mềm hệ thống bao gồm:

  • Phần mềm ứng dụng: Chỉ được cài đặt trong trường hợp người dùng có nhu cầu sử dụng chúng. Chẳng hạn như các phần mềm như: phần mềm quản lý tiệm vàng, phần mềm quản lý kho, phần mềm quản lý nhà hàng,… sẽ được cài đặt về máy khi có nhu cầu. Sau khi hoàn thành xong, bạn có thể giữ lại trong máy hay xóa ứng dụng đó đi.
  • Phần mềm hệ thống: Được cài đặt trực tiếp vào thời điểm cài đặt hệ điều hành cho máy tính của bạn. Để sử dụng được chiếc máy tính bạn cần tiến hành cài đặt phần mềm hệ thống ngay vào máy tính hoặc các thiết bị di động sau khi sản xuất xong để có thể hoạt động khi tới tay người dùng.

Khác nhau về mặt thời gian triển khai

Thời gian triển khai của phần mềm hệ thống cũng như phần mềm ứng dụng sẽ có sự khác nhau rõ rệt và cụ thể như sau:

  • Phần mềm hệ thống: Phần mềm hệ thống sẽ bắt đầu chạy ngay khi bạn mở máy tính để hoàn thành công việc của mình. Phần mềm này sẽ chạy xuyên suốt trong quá trình làm việc cho đến khi bạn tắt máy tính của mình đi.
  • Phần mềm ứng dụng: Chỉ hoạt động khi bạn đưa ra yêu cầu để sử dụng với nó. Trong máy tính khi bạn có nhu cầu sử dụng một ứng dụng bất kỳ và nhấn vào mở nó để dùng thì đây chính là khoảng thời gian nó bắt đầu chạy ứng dụng. Và sau khi bạn đã hoàn thành công việc, thoát ứng dụng dù chưa tắt máy tính thì phần mềm ứng dụng đó cũng đã kết thúc thời gian thực hiện của mình.

Khác nhau về sự trừu tượng

Khác nhau về sự trừu tượng giữa phần mềm ứng dụng và phần mềm hệ thống

Khi nói đến sự trừu tượng trong công nghệ, nhiều người thắc mắc điểm khác biệt giữa phần mềm hệ thống và phần mềm ứng dụng là gì. Dưới đây là sự phân biệt rõ ràng giữa hai loại phần mềm này:

  • Phần mềm hệ thống: Hoạt động ở chế độ nền và không cho phép người dùng tương tác trực tiếp trong quá trình nó chạy. Chức năng chính của phần mềm hệ thống là quản lý tài nguyên và hỗ trợ các phần mềm khác hoạt động ổn định.
  • Phần mềm ứng dụng: Cho phép người dùng trực tiếp tương tác và điều khiển các tác vụ. Người dùng có toàn quyền kiểm soát phần mềm này, từ việc mở, sử dụng đến việc tắt nó. Ví dụ: trình duyệt web, trình soạn thảo văn bản là các phần mềm ứng dụng phổ biến.

Khác nhau về sự phụ thuộc

Một điểm khác biệt quan trọng giữa phần mềm hệ thống và phần mềm ứng dụng là mức độ phụ thuộc trong quá trình hoạt động.

  • Phần mềm hệ thống: Hoạt động độc lập, không phụ thuộc vào bất kỳ phần mềm nào khác. Nó cung cấp các điều kiện cần thiết để các ứng dụng khác hoạt động trên máy tính đã được cài đặt hệ điều hành. Nói cách khác, phần mềm hệ thống là nền tảng, đảm bảo sự vận hành trơn tru của toàn bộ hệ thống.
  • Phần mềm ứng dụng: Phụ thuộc vào phần mềm hệ thống để có thể hoạt động. Nó chỉ hoạt động khi đáp ứng được các điều kiện về sự tương thích và hỗ trợ từ hệ điều hành. Điều này có nghĩa là phần mềm ứng dụng cần hệ điều hành làm nền tảng để chạy trên máy tính hoặc thiết bị di động.

Hiểu rõ mối quan hệ này giúp bạn phân biệt vai trò và cách hoạt động của từng loại phần mềm, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng phần mềm hệ thống và phần mềm ứng dụng trên thiết bị của mình.

Khác nhau về mức độ phức tạp

Điểm khác biệt về mức độ phức tạp giữa 2 loại phần mềm

Một yếu tố khác biệt quan trọng giữa phần mềm hệ thống và phần mềm ứng dụng là mức độ phức tạp trong quá trình lập trình.

  • Phần mềm hệ thống: Có mức độ lập trình phức tạp, đòi hỏi lập trình viên phải có kiến thức chuyên sâu, kỹ năng và kinh nghiệm thực tế. Các lập trình viên cần nắm vững kiến thức về phần mềm hệ thống, phần cứng máy tính, và sử dụng thành thạo các ngôn ngữ lập trình cấp thấp như C, Assembly. Điều này giúp đảm bảo khả năng tương thích và hiệu suất tối ưu của hệ thống.
  • Phần mềm ứng dụng: Có yêu cầu lập trình đơn giản hơn. Các nhà phát triển chỉ cần kiến thức cơ bản về phần mềm hệ thống và khả năng sử dụng các ngôn ngữ lập trình bậc cao như Python, Java hoặc C#. Điều này giúp họ nhanh chóng tạo ra các phần mềm phục vụ nhu cầu cụ thể của người dùng.

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin chi tiết về phần mềm hệ thống là gì cùng các kiến thức cần thiết liên quan. Hy vọng với những gì MONA mới chia sẻ, bạn sẽ dễ dàng phân biệt giữa phần mềm hệ thống và phần mềm ứng dụng, đồng thời trang bị thêm cho mình những hiểu biết hữu ích trong lĩnh vực công nghệ thông tin và khoa học máy tính nhé!

Bài viết liên quan

Dịch vụ thiết kế
website chuyên nghiệp

Sở hữu website với giao diện đẹp, độc quyền 100%, bảo hành trọn đời với khả năng
mở rộng tính năng linh hoạt theo sự phát triển doanh nghiệp ngay hôm nay!

Liên hệ Mona